Danh sách

Berberin Bidiphar

0
Berberin Bidiphar - SĐK VD-29949-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Berberin Bidiphar Viên nén - Berberin clorid 50mg
Thuốc Comenazol - SĐK VD-29305-18

Comenazol

0
Comenazol - SĐK VD-29305-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Comenazol Bột đông khô pha tiêm - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Thuốc Natri bicarbonat 500mg - SĐK VD-28708-18

Natri bicarbonat 500mg

0
Natri bicarbonat 500mg - SĐK VD-28708-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Natri bicarbonat 500mg Viên nén - Natri hydrocarbonat 500mg
Thuốc Esogas - SĐK VD-29952-18

Esogas

0
Esogas - SĐK VD-29952-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Esogas Bột đông khô pha tiêm - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
Thuốc Ozonbiotic - SĐK QLSP-838-15

Ozonbiotic

0
Ozonbiotic - SĐK QLSP-838-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Ozonbiotic Thuốc bột uống - Lactobacilus acidophilus 109CFU; Kẽm gluconat 21.0mg
Thuốc Livethine - SĐK VD-30653-18

Livethine

0
Livethine - SĐK VD-30653-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Livethine Bột đông khô pha tiêm - L-Ornithin-L-Aspartat 2000mg

Phospha gaspain

0
Phospha gaspain - SĐK VD-32119-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Phospha gaspain Hỗn dịch uống - Mỗi gói 20g chứa Gel nhôm phosphat 20% 12,38g

Livethine 5g/10ml

0
Livethine 5g/10ml - SĐK VD-33730-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Livethine 5g/10ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - L-Ornithin-L-Aspartat 5g/10ml
Thuốc Bikozol - SĐK VD-28228-17

Bikozol

0
Bikozol - SĐK VD-28228-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bikozol kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Ketoconazol 100mg
Thuốc Bisilkon - SĐK VD-27257-17

Bisilkon

0
Bisilkon - SĐK VD-27257-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bisilkon Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg