Trang chủ 2020
Danh sách
Aphaneten
Aphaneten - SĐK VD-30118-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aphaneten Viên nén đặt âm đạo - Clotrimazol 100 mg
Unirogyl
Unirogyl - SĐK VD-32595-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unirogyl Viên nén bao phim - Acetyl Spiramycin 100 mg; Metronidazol 125 mg
Cloramphenicol
Cloramphenicol - SĐK VD-32424-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloramphenicol Viên nang cứng - Cloramphenicol 250mg
Apha-Bevagyl
Apha-Bevagyl - SĐK VD-32423-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Apha-Bevagyl Viên nén bao phim - Acetyl Spiramycin 100mg; Metronidazol 125mg
Arme-Rogyl
Arme-Rogyl - SĐK VD-25495-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Arme-Rogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Rotundin
Rotundin - SĐK VD-30855-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin Viên nén - Rotundin 30 mg
Aminazin
Aminazin - SĐK VD-24006-15 - Thuốc hướng tâm thần. Aminazin Viên nén bao đường - Clopromazin hydroclorid 25mg
Alstuzon
Alstuzon - SĐK VD-26589-17 - Thuốc hướng tâm thần. Alstuzon Viên nén - Cinnarizin 25 mg
Apharmcetam
Apharmcetam - SĐK VD-28723-18 - Thuốc hướng tâm thần. Apharmcetam Viên nang cứng - Piracetam 400 mg
Cetirizin
Cetirizin - SĐK VD-33924-19 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin Viên nén bao phim - Cetirizin dihydrochlorid 10mg