Danh sách

Piperacillin 4g

0
Piperacillin 4g - SĐK VD-26852-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin 4g Thuốc bột pha tiêm - Piperacillin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g

Oxacillin 0,5g

0
Oxacillin 0,5g - SĐK VD-26161-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacillin 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Oxacillin 1g

0
Oxacillin 1g - SĐK VD-26162-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacillin 1g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g

Penicillin G 1.000.000 IU

0
Penicillin G 1.000.000 IU - SĐK VD-27895-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicillin G 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU

Piperacillin 2g

0
Piperacillin 2g - SĐK VD-26851-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin 2g Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g

Nerusyn 750

0
Nerusyn 750 - SĐK VD-26160-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nerusyn 750 Thuốc bột pha tiêm - Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương Ampicilin 500mg; Sulbactam 250mg

Imedoxim 100

0
Imedoxim 100 - SĐK VD-27890-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Imedoxim 200

0
Imedoxim 200 - SĐK VD-27891-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Imenir 125 mg

0
Imenir 125 mg - SĐK VD-27893-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imenir 125 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir 125mg

Imenir 300

0
Imenir 300 - SĐK VD-27894-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imenir 300 Viên nang cứng - Cefdinir 300mg