Danh sách

Ticarlinat 1,6g

0
Ticarlinat 1,6g - SĐK VD-28958-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ticarlinat 1,6g Thuốc bột pha tiêm truyền - Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g

Ospexin 250mg

0
Ospexin 250mg - SĐK VD-28957-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ospexin 250mg Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Cloxacillin 2 g

0
Cloxacillin 2 g - SĐK VD-29758-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloxacillin 2 g Thuốc bột pha tiêm - Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g

Ceftizoxim 1g

0
Ceftizoxim 1g - SĐK VD-29757-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftizoxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Nerusyn 1,5g

0
Nerusyn 1,5g - SĐK VD-26158-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nerusyn 1,5g Thuốc bột pha tiêm - Ampicillin natri , Sulbactam natri
Thuốc Imexime 200 - SĐK VD-30399-18

Imexime 200

0
Imexime 200 - SĐK VD-30399-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 200 Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg
Thuốc Imexime 100 - SĐK VD-30398-18

Imexime 100

0
Imexime 100 - SĐK VD-30398-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 100 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2 g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
Thuốc Imetoxim 1g - SĐK VD-26846-17

Imetoxim 1g

0
Imetoxim 1g - SĐK VD-26846-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Imetoxim_UL 1g

0
Imetoxim_UL 1g - SĐK VD-22159-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imetoxim_UL 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Zobacta_UL 4,5g

0
Zobacta_UL 4,5g - SĐK VD-22161-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zobacta_UL 4,5g Thuốc bột pha tiêm - Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g