Danh sách

Cefoperazone 0,5g

0
Cefoperazone 0,5g - SĐK VD-31708-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g

Cefoperazone 1g

0
Cefoperazone 1g - SĐK VD-31709-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Cefoperazone 2g

0
Cefoperazone 2g - SĐK VD-31710-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g

Cefamandol 0,5g

0
Cefamandol 0,5g - SĐK VD-31705-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 0,5g

Cefamandol 1g

0
Cefamandol 1g - SĐK VD-31706-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g

Cefamandol 2g

0
Cefamandol 2g - SĐK VD-31707-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g

Ampicillin 1g

0
Ampicillin 1g - SĐK VD-31704-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin 1g Thuốc bột pha tiêm - Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g

Opxil 250

0
Opxil 250 - SĐK VD-32837-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opxil 250 Thuốc bột pha hỗn dịch - Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat powder) 250mg

Imedoxim 100

0
Imedoxim 100 - SĐK VD-32835-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 100 Thuốc cốm pha hỗn dịchuống - Mỗi gói 1g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Imexime 200

0
Imexime 200 - SĐK VD-32836-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 200 Viên nén bao phim - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg