Trang chủ 2020
Danh sách
Cefoperazone 0,5g
Cefoperazone 0,5g - SĐK VD-31708-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g
Cefoperazone 1g
Cefoperazone 1g - SĐK VD-31709-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Cefoperazone 2g
Cefoperazone 2g - SĐK VD-31710-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g
Cefamandol 0,5g
Cefamandol 0,5g - SĐK VD-31705-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 0,5g
Cefamandol 1g
Cefamandol 1g - SĐK VD-31706-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g
Cefamandol 2g
Cefamandol 2g - SĐK VD-31707-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g
Ampicillin 1g
Ampicillin 1g - SĐK VD-31704-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin 1g Thuốc bột pha tiêm - Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g
Opxil 250
Opxil 250 - SĐK VD-32837-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Opxil 250 Thuốc bột pha hỗn dịch - Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat powder) 250mg
Imedoxim 100
Imedoxim 100 - SĐK VD-32835-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imedoxim 100 Thuốc cốm pha hỗn dịchuống - Mỗi gói 1g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Imexime 200
Imexime 200 - SĐK VD-32836-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Imexime 200 Viên nén bao phim - Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg