Trang chủ 2020
Danh sách
Sedangen
Sedangen - SĐK VD-27718-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Sedangen Viên nén - Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg
Ibuhadi suspension
Ibuhadi suspension - SĐK VD-29630-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuhadi suspension Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Ibuprofen 100mg
Rhomatic gel
Rhomatic gel - SĐK V270-H12-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rhomatic gel Gel dùng ngoài da - Natri diclofenac
Giảm đau TK3
Giảm đau TK3 - SĐK VD-28656-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Giảm đau TK3 Viên nang cứng - Paracetamol 300mg; Cafein 25mg; Phenylephrin HC1 5mg
Dung dịch dùng ngoài ASA
Dung dịch dùng ngoài ASA - SĐK VS-4948-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dung dịch dùng ngoài ASA Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Acid acetyl salicylic 10g; Natri salicylat 8,8g
Ibuhadi
Ibuhadi - SĐK VD-31533-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuhadi Thuốc cốm - Mỗi gói 1,5g chứa Ibuprofen 200mg
lnfa – Ralgan
lnfa - Ralgan - SĐK VD-31534-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. lnfa - Ralgan Thuốc bột uống - Mỗi 1,5g chứa Paracetamol 80mg
Biopacol
Biopacol - SĐK VD-31527-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Biopacol Viên nén sủi bọt - Paracetamol 150mg
Haditalvic-Effe
Haditalvic-Effe - SĐK VD-20638-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Haditalvic-Effe Viên nang cứng - Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg
MOSIChez
MOSIChez - SĐK VD-17839-12 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. MOSIChez Viên nén - Meloxicam 7,5 mg