Danh sách

Sedangen

0
Sedangen - SĐK VD-27718-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Sedangen Viên nén - Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg

Ibuhadi suspension

0
Ibuhadi suspension - SĐK VD-29630-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuhadi suspension Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml chứa Ibuprofen 100mg
Thuốc Rhomatic gel - SĐK V270-H12-06

Rhomatic gel

0
Rhomatic gel - SĐK V270-H12-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rhomatic gel Gel dùng ngoài da - Natri diclofenac
Thuốc Giảm đau TK3 - SĐK VD-28656-18

Giảm đau TK3

0
Giảm đau TK3 - SĐK VD-28656-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Giảm đau TK3 Viên nang cứng - Paracetamol 300mg; Cafein 25mg; Phenylephrin HC1 5mg

Dung dịch dùng ngoài ASA

0
Dung dịch dùng ngoài ASA - SĐK VS-4948-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Dung dịch dùng ngoài ASA Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Acid acetyl salicylic 10g; Natri salicylat 8,8g

Ibuhadi

0
Ibuhadi - SĐK VD-31533-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuhadi Thuốc cốm - Mỗi gói 1,5g chứa Ibuprofen 200mg

lnfa – Ralgan

0
lnfa - Ralgan - SĐK VD-31534-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. lnfa - Ralgan Thuốc bột uống - Mỗi 1,5g chứa Paracetamol 80mg

Biopacol

0
Biopacol - SĐK VD-31527-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Biopacol Viên nén sủi bọt - Paracetamol 150mg
Thuốc Haditalvic-Effe - SĐK VD-20638-14

Haditalvic-Effe

0
Haditalvic-Effe - SĐK VD-20638-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Haditalvic-Effe Viên nang cứng - Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg
Thuốc MOSIChez - SĐK VD-17839-12

MOSIChez

0
MOSIChez - SĐK VD-17839-12 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. MOSIChez Viên nén - Meloxicam 7,5 mg