Danh sách

Cồn 90

0
Cồn 90 - SĐK S7-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 90 Dung dịch - Ethanol

Cồn 70

0
Cồn 70 - SĐK S6-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 70 Dung dịch - Ethanol

Antidartre

0
Antidartre - SĐK S458-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Antidartre Dung dịch dùng ngoài - Iodide

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK V461-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 500mg Thuốc bột - Mebendazole

Charcoal

0
Charcoal - SĐK V1274-h12-06 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Charcoal Viên nang - Than hoạt

Chobamin 200mg

0
Chobamin 200mg - SĐK VNA-4898-02 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Chobamin 200mg Viên nang - Methionine

Promethazin 5mg

0
Promethazin 5mg - SĐK V462-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 5mg Thuốc bột - Promethazine

Allermine

0
Allermine - SĐK V457-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Allermine Viên nén - Chlorpheniramine

Tuxcap

0
Tuxcap - SĐK V463-H12-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tuxcap Viên nang - Acetaminophen, Promethazine

Paracetamol 325mg

0
Paracetamol 325mg - SĐK VNA-0077-02 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 325mg Thuốc cốm - Acetaminophen