Danh sách

Medfalin

0
Medfalin - SĐK VD-20432-14 - Thuốc khác. Medfalin Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Glopixin 500

0
Glopixin 500 - SĐK VD-20698-14 - Thuốc khác. Glopixin 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Co-Ferolic

0
Co-Ferolic - SĐK VD-21266-14 - Thuốc khác. Co-Ferolic Viên nén bao phim - Sắt II fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg

Cezorox

0
Cezorox - SĐK VD-20696-14 - Thuốc khác. Cezorox Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Glomezol

0
Glomezol - SĐK VD-22849-15 - Thuốc khác. Glomezol Viên nang cứng (Hồng -Nâu) - Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI) 20 mg

Glomezol 40

0
Glomezol 40 - SĐK VD-22850-15 - Thuốc khác. Glomezol 40 Viên nang cứng (Hồng -Tím) - Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40 mg

Glonazol cream

0
Glonazol cream - SĐK VD-23539-15 - Thuốc khác. Glonazol cream Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g kem chứa Ketoconazol 20 mg

Glotaren 20

0
Glotaren 20 - SĐK VD-22852-15 - Thuốc khác. Glotaren 20 Viên nén bao phim - Trimetazidin hydroclorid 20 mg

Gloxin 250

0
Gloxin 250 - SĐK VD-22835-15 - Thuốc khác. Gloxin 250 Thuốc bột để uống - Mỗi gói chứa cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg

Globic 15

0
Globic 15 - SĐK VD-22846-15 - Thuốc khác. Globic 15 Viên nén - Meloxicam 15 mg