Trang chủ 2020
Danh sách
Globic 7.5
Globic 7.5 - SĐK VD-22847-15 - Thuốc khác. Globic 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5 mg
Dazoserc
Dazoserc - SĐK VD-22455-15 - Thuốc khác. Dazoserc Viên nén bao phim - Secnidazol 500 mg
Bariptine
Bariptine - SĐK VD-22130-15 - Thuốc khác. Bariptine Viên nén - Bromocriptin (dưới dạng Bromocriptin mesilat) 2,5 mg
Perdolan
Perdolan - SĐK VD-25157-16 - Thuốc khác. Perdolan Viên nén - Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
Glomazin Neo
Glomazin Neo - SĐK VD-24171-16 - Thuốc khác. Glomazin Neo Kem bôi ngoài da - Mỗi 1 g kem chứa Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg
Glotamuc
Glotamuc - SĐK VD-5762-08 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Glotamuc Thuốc bột uống - Acetylcystein
Montegol Kids
Montegol Kids - SĐK VD-21283-14 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Montegol Kids Thuốc bột để uống - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg
Glotal
Glotal - SĐK VD-5760-08 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Glotal Viên nén bao phim - Mephenesin
Tizalon 4
Tizalon 4 - SĐK VD-10199-10 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tizalon 4 - Tizanidin hydroclorid tương đương 4 mg Tizanidin base
Tizalon 2
Tizalon 2 - SĐK VD-10198-10 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tizalon 2 - Tizanidin hydroclorid tương đương 2 mg Tizanidin base