Danh sách

Metronidazol 750mg/150ml

0
Metronidazol 750mg/150ml - SĐK VD-30437-18 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 750mg/150ml Dung dịch tiêm truyền - Mỗi lọ 150 ml chứa Metronidazol 750 mg

Nước cất tiêm 5ml

0
Nước cất tiêm 5ml - SĐK VD-22489-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nước cất tiêm 5ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 5ml

Calci clorid 500mg/ 5ml

0
Calci clorid 500mg/ 5ml - SĐK VD-22935-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 500mg/ 5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg

Dexamethason 0,1%

0
Dexamethason 0,1% - SĐK VD-25717-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason 0,1% Thuốc nhỏ mắt - Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml

Dexamethason

0
Dexamethason - SĐK VD-25716-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason Dung dịch tiêm - Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml

Quinapril 10

0
Quinapril 10 - SĐK VD-30439-18 - Thuốc khác. Quinapril 10 Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg

Quinapril 40

0
Quinapril 40 - SĐK VD-30440-18 - Thuốc khác. Quinapril 40 Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40 mg

Midaxin 300

0
Midaxin 300 - SĐK VD-11631-10 - Thuốc khác. Midaxin 300 - Cefdinir 300mg

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK VD-11629-10 - Thuốc khác. Cephalexin 500mg - Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin

Midanat 1,5g

0
Midanat 1,5g - SĐK VD-14340-11 - Thuốc khác. Midanat 1,5g Hộp 1 lọ bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Ceftriaxon natri tương đương Ceftriaxon 1g; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 0,5g