Trang chủ 2020
Danh sách
Metronidazol 750mg/150ml
Metronidazol 750mg/150ml - SĐK VD-30437-18 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 750mg/150ml Dung dịch tiêm truyền - Mỗi lọ 150 ml chứa Metronidazol 750 mg
Nước cất tiêm 5ml
Nước cất tiêm 5ml - SĐK VD-22489-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nước cất tiêm 5ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 5ml
Calci clorid 500mg/ 5ml
Calci clorid 500mg/ 5ml - SĐK VD-22935-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Calci clorid 500mg/ 5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg
Dexamethason 0,1%
Dexamethason 0,1% - SĐK VD-25717-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason 0,1% Thuốc nhỏ mắt - Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml
Dexamethason
Dexamethason - SĐK VD-25716-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason Dung dịch tiêm - Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml
Quinapril 10
Quinapril 10 - SĐK VD-30439-18 - Thuốc khác. Quinapril 10 Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg
Quinapril 40
Quinapril 40 - SĐK VD-30440-18 - Thuốc khác. Quinapril 40 Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40 mg
Midaxin 300
Midaxin 300 - SĐK VD-11631-10 - Thuốc khác. Midaxin 300 - Cefdinir 300mg
Cephalexin 500mg
Cephalexin 500mg - SĐK VD-11629-10 - Thuốc khác. Cephalexin 500mg - Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin
Midanat 1,5g
Midanat 1,5g - SĐK VD-14340-11 - Thuốc khác. Midanat 1,5g Hộp 1 lọ bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Ceftriaxon natri tương đương Ceftriaxon 1g; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 0,5g