Danh sách

Oxacilin 1g

0
Oxacilin 1g - SĐK VD-26905-17 - Thuốc khác. Oxacilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g

Vitamin B12 2,5 mg/1ml

0
Vitamin B12 2,5 mg/1ml - SĐK VD-29801-18 - Thuốc khác. Vitamin B12 2,5 mg/1ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa Cyanocobalamin 2,5 mg

Ofloxacin 200mg/100ml

0
Ofloxacin 200mg/100ml - SĐK VD-31781-19 - Thuốc khác. Ofloxacin 200mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Mỗi ml chứa Ofloxacin 2mg

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-22949-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Natri clorid 0,9%

Ofloxacin 0,3%

0
Ofloxacin 0,3% - SĐK VD-23602-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ofloxacin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 15mg/ 5ml

Xylometazolin 0,05%

0
Xylometazolin 0,05% - SĐK VD-25219-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylometazolin 0,05% Thuốc nhỏ mũi - Mỗi 10 ml chứa Xylometazolin Hydroclorid 5 mg

Naphazolin 0,05%

0
Naphazolin 0,05% - SĐK VD-24802-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphazolin 0,05% Thuốc nhỏ mũi - Naphazolin hydroclorid 2,5mg/5ml

Tobramycin 0,3%

0
Tobramycin 0,3% - SĐK VD-27954-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobramycin 0,3% Thuốc nhỏ mắt - Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg
Thuốc Timolol 0

Timolol 0,5%

0
Timolol 0,5% - SĐK VD-24234-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timolol 0,5% Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg

Methocarbamol 500 mg

0
Methocarbamol 500 mg - SĐK VD-27949-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Methocarbamol 500 mg Viên nén - Methocarbamol 500 mg