Danh sách

Midoxime 1g

0
Midoxime 1g - SĐK VD-14345-11 - Thuốc khác. Midoxime 1g Hộp 1 lọ bột pha tiêm - Cefepim HCl tương đương Cefepim 1g

Cephalexin 750mg

0
Cephalexin 750mg - SĐK VD-14337-11 - Thuốc khác. Cephalexin 750mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang - Cephadroxil 750mg/ viên

Cloxacillin 0,5g

0
Cloxacillin 0,5g - SĐK VD-14338-11 - Thuốc khác. Cloxacillin 0,5g Hộp 10 lọ bột pha tiêm - Cloxacilin natri tương đương Cloxacillin 0,5g/ lọ

Vitamin B6 125mg

0
Vitamin B6 125mg - SĐK VD-22951-15 - Thuốc khác. Vitamin B6 125mg Viên nén bao phim - Pyridoxin HCl 125mg

Sefonramid 2g

0
Sefonramid 2g - SĐK VD-22490-15 - Thuốc khác. Sefonramid 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Pyrazinamide 500mg

0
Pyrazinamide 500mg - SĐK VD-23605-15 - Thuốc khác. Pyrazinamide 500mg Viên nén - Pyrazinamid 500mg

Nước cất tiêm 10 ml

0
Nước cất tiêm 10 ml - SĐK VD-24804-16 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 10 ml Dung môi pha tiêm - Nước để pha thuốc tiêm 10 ml

Doripenem 0,25g

0
Doripenem 0,25g - SĐK VD-25719-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,25g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g

Doripenem 0,5g

0
Doripenem 0,5g - SĐK VD-25720-16 - Thuốc khác. Doripenem 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g

Benzylpenicillin 1.000.000 IU

0
Benzylpenicillin 1.000.000 IU - SĐK VD-24794-16 - Thuốc khác. Benzylpenicillin 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicillin natri 1000000 UI