Trang chủ 2020
Danh sách
Midagentin 250/31,25
Midagentin 250/31,25 - SĐK VD-22488-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Midagentin 250/31,25 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói chứa Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
Cefazolin 1g
Cefazolin 1g - SĐK VD-24227-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Cendromid 100
Cendromid 100 - SĐK VD-24231-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cendromid 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Vinpocetine 10mg/2ml
Vinpocetine 10mg/2ml - SĐK VD-30441-18 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetine 10mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Vinpocetin 10mg
Citicoline 500mg/4ml
Citicoline 500mg/4ml - SĐK VD-32526-19 - Thuốc hướng tâm thần. Citicoline 500mg/4ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 4 ml dung dịch tiêm chứa Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg
Vinpocetin 10mg
Vinpocetin 10mg - SĐK VD-33497-19 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetin 10mg Viên nén - Vinpocetin 10 mg
Calci foIinat 100mg/10ml
Calci foIinat 100mg/10ml - SĐK VD-24225-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci foIinat 100mg/10ml Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg
Calci Folinat 15 mg/ 2ml
Calci Folinat 15 mg/ 2ml - SĐK VD-29003-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci Folinat 15 mg/ 2ml Dung dịch tiêm - Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml
Adrenalin 1mg/1ml
Adrenalin 1mg/1ml - SĐK VD-31774-19 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Adrenalin 1mg/1ml Dung dịch tiêm - Adrenalin (dưới dạng Adrenalin bitartrat) 1,0 mg (tương đương 1,8mg)
Calci folinat 50mg/5ml
Calci folinat 50mg/5ml - SĐK VD-24226-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Calci folinat 50mg/5ml Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg