Danh sách

Loxoprofen 60mg

0
Loxoprofen 60mg - SĐK VD-30436-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Loxoprofen 60mg Viên nén - Loxoprofen natri 60mg

Paracetamol 500mg

0
Paracetamol 500mg - SĐK VD-23604-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 500mg Viên nén - Paracetamol 500mg

Paracetamol 150mg

0
Paracetamol 150mg - SĐK VD-23603-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 150mg Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg

Ibuprofen 400mg

0
Ibuprofen 400mg - SĐK VD-22944-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim - Ibuprofen 400mg

Diclofenac 50 mg

0
Diclofenac 50 mg - SĐK VD-25718-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclofenac 50 mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Diclofenac natri 50 mg

Paracetamol 1g/10ml

0
Paracetamol 1g/10ml - SĐK VD-26906-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 1g/10ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg

Cefadroxil 250mg

0
Cefadroxil 250mg - SĐK VD-26186-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cefadroxil 250mg Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2,1 g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Paracetamol 500mg

0
Paracetamol 500mg - SĐK VD-29013-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol 500mg Viên nén sủi - Paracetamol 500 mg

Diacerein 50 mg

0
Diacerein 50 mg - SĐK VD-29797-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diacerein 50 mg Viên nang cứng - Diacerein 50 mg

Lidocain 40mg/ 2ml

0
Lidocain 40mg/ 2ml - SĐK VD-23600-15 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 40mg/ 2ml Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml