Danh sách

Điều kinh ích mẫu

0
Điều kinh ích mẫu - SĐK V1190-H12-10 - Thuốc khác. Điều kinh ích mẫu - Hương phụ, ích mẫu, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên khung

Chophytin

0
Chophytin - SĐK V1191-H12-10 - Thuốc khác. Chophytin - Lá Mã đề, lá Actiso, Quả chi tử

Decozaxtyl 250mg

0
Decozaxtyl 250mg - SĐK VNB-0870-01 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Decozaxtyl 250mg Viên bao đường - Mephenesin

Spaspyzin 40mg

0
Spaspyzin 40mg - SĐK VNB-0668-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Spaspyzin 40mg Viên nén tròn - Alverine citrate

Sorbitol 5g

0
Sorbitol 5g - SĐK VNB-0762-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Sorbitol 5g Thuốc bột - Sorbitol

Phostaligen

0
Phostaligen - SĐK VNB-0759-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Phostaligen Gel - Aluminum phosphate

Orthocattin

0
Orthocattin - SĐK VNB-0705-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Orthocattin Thuốc bột - sodium sulfate, sodium carbonate, sodium citrate, sodium phosphate

Melinta II

0
Melinta II - SĐK VNB-0261-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Melinta II Viên nén nhai - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Simethicone

Meloxale

0
Meloxale - SĐK VNB-1016-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Meloxale Viên nén - Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide

Medilium 10mg

0
Medilium 10mg - SĐK VNB-0260-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Medilium 10mg Viên nén - Domperidone