Danh sách

Loperamid 2mg

0
Loperamid 2mg - SĐK VNB-0703-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Loperamid 2mg Viên nang - Loperamide

Loperamid 2mg

0
Loperamid 2mg - SĐK VNB-0704-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Loperamid 2mg Viên nén - Loperamide

Glyceborat

0
Glyceborat - SĐK VNB-0701-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Glyceborat Thuốc rơ miệng - Glycerin, sodium borat

Fruxicin 5mg

0
Fruxicin 5mg - SĐK VNB-0758-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Fruxicin 5mg Viên nén ngậm - sodium picosulfate

Cimetidin 400 400mg

0
Cimetidin 400 400mg - SĐK V1090-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 400 400mg Viên nén bao phim - Cimetidine

Cimetidin 300 300mg

0
Cimetidin 300 300mg - SĐK V958-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin 300 300mg Viên nén bao phim - Cimetidine

Air lixcin 80mg

0
Air lixcin 80mg - SĐK VNB-1255-02 - Thuốc đường tiêu hóa. Air lixcin 80mg Viên nén - Simethicone

Vatalizen 20mg

0
Vatalizen 20mg - SĐK VNB-0878-01 - Thuốc tim mạch. Vatalizen 20mg Viên bao phim - Trimetazidine dihydrochloride

Pineiod 210mg

0
Pineiod 210mg - SĐK V93-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pineiod 210mg Viên nén - Di-iodohydroxyquinoline

Methionin 250mg

0
Methionin 250mg - SĐK V92-H12-05 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Methionin 250mg Viên nén - Methionine