Danh sách

Cloroquin 250mg

0
Cloroquin 250mg - SĐK VNA-3861-00 - Khoáng chất và Vitamin. Cloroquin 250mg Viên nén - Chloroquine

Cloromycetin 250mg

0
Cloromycetin 250mg - SĐK VNA-3860-00 - Khoáng chất và Vitamin. Cloromycetin 250mg Viên nén - Cloromycetin

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK H02-165-02 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 500mg Viên nang - Cephalexin

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK V27-H04-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 500mg Viên nang - Cephalexin

Cephalexin 500mg

0
Cephalexin 500mg - SĐK H01-041-00 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 500mg Viên nang - Cephalexin

Cephalexin 250mg

0
Cephalexin 250mg - SĐK V26-H04-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cephalexin 250mg Viên nang - Cephalexin

Ceftezol 1g

0
Ceftezol 1g - SĐK VD-19775-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftezol 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g

Cefprozil 250

0
Cefprozil 250 - SĐK VD-31222-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefprozil 250 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg

Cefpodoxim 40mg/5ml

0
Cefpodoxim 40mg/5ml - SĐK VD-31221-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpodoxim 40mg/5ml Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi lọ để pha 60 ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 480 mg

Ringer lactate

0
Ringer lactate - SĐK H01-057-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Ringer lactate Dịch truyền - sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, sodium lactate