Trang chủ 2020
Danh sách
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 0,9% - SĐK H01-042-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm truyền - sodium chloride
Glucose 5% 500ml
Glucose 5% 500ml - SĐK H01-049-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 5% 500ml Dịch truyền - Glucose
Glucose 30%
Glucose 30% - SĐK VNA-3145-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 30% Dung dịch tiêm truyền - Glucose
Prednisolon 5mg
Prednisolon 5mg - SĐK VNA-4447-01 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednisolon 5mg Viên nén - Prednisolone
Dexamethason 4mg/1 ml
Dexamethason 4mg/1 ml - SĐK VD-19475-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason 4mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason Natri phosphat)
Cofsil 50
Cofsil 50 - SĐK VD-30550-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cofsil 50 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
Vicipezol
Vicipezol - SĐK VD-19776-13 - Thuốc khác. Vicipezol Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) 1g
Morphin 30 mg
Morphin 30 mg - SĐK VD-19031-13 - Thuốc khác. Morphin 30 mg Viên nang cứng - Morphin sulfat 30 mg
Morphin 30 mg
Morphin 30 mg - SĐK VD-19031-13 - Thuốc khác. Morphin 30 mg Viên nang cứng - Morphin sulfat 30 mg
Medbactin
Medbactin - SĐK VD-19478-13 - Thuốc khác. Medbactin Viên nén bao phim - Tinidazol 500 mg