Trang chủ 2020
Danh sách
Genprozol
Genprozol - SĐK VD-30593-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Genprozol Kem bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat), 10mg
Betriol
Betriol - SĐK VD-31237-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betriol Mỡ bôi da - Mỗi 1g mỡ chứa Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; Calcipotriol (dưới dạng monohydrat) 50mcg
Skinrocin
Skinrocin - SĐK VD-29213-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Skinrocin Thuốc mỡ bôi da - Mỗi tuýp 5 g chứa Mupirocin 100mg
B-Azole
B-Azole - SĐK VD-29900-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. B-Azole Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg
Betamethason 0.05%
Betamethason 0.05% - SĐK VD-29901-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betamethason 0.05% Kem bôi da - Mỗi g kem chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg
Clotrimazol VCP
Clotrimazol VCP - SĐK VD-29209-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clotrimazol VCP Kem bôi da - Mỗi tuýp 15g chứa Clotrimazol 150mg
Kem Tenafin 1%
Kem Tenafin 1% - SĐK VD-32014-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem Tenafin 1% kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa Terbinafin hydroclorid 10mg
Ciclopirox 8%
Ciclopirox 8% - SĐK VD-32008-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ciclopirox 8% Dung dịch dùng ngoài - Ciclopirox 8%(kl/tt)
Ciclopirox 0,77%
Ciclopirox 0,77% - SĐK VD-32007-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ciclopirox 0,77% Kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox (dưới dạng Ciclopirox olamine 10mg) 7,7mg
Tenafin 1%
Tenafin 1% - SĐK VD-32935-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tenafin 1% Dung dịch xịt ngoài da - Mỗi 1ml dung dịch chứa Terbinafine hydrocloride 10mg