Danh sách

Aciclovir 5%

0
Aciclovir 5% - SĐK VD-32928-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Aciclovir 5% Kem bôi da - Mỗi 5g kem chứa Aciclovir 0,25g

Fudareus-H

0
Fudareus-H - SĐK VD-32932-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fudareus-H Kem bôi da - Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2%(kl/kl); Hydrocortison acetat 1% (kl/kl)

Desonide 0,05%

0
Desonide 0,05% - SĐK VD-33637-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Desonide 0,05% Kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa Desonide 0,5mg

Fudareus-B

0
Fudareus-B - SĐK VD-33639-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fudareus-B Kem bôi da - Mỗi tuýp 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2%; Betamethason (dưới dạng este valerat) 0,1%

Hydrocortison 1%

0
Hydrocortison 1% - SĐK VD-33641-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hydrocortison 1% Kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa hydrocortison acetat 10mg

Shampoo Ciclopirox

0
Shampoo Ciclopirox - SĐK VD-33644-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Shampoo Ciclopirox Dung dịch - Mỗi 100ml dung dịch chứa Ciclopirox 1g

Benadyl

0
Benadyl - SĐK VD-33189-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Benadyl Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 1ml dung dịch chứa Diphenhydramin hydroclorid 20mg; kẽm acetat 1 mg

Viticalat

0
Viticalat - SĐK VD-19062-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viticalat Thuốc bột pha tiêm - Ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) 3 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2 g

Viticalat

0
Viticalat - SĐK VD-19062-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viticalat Thuốc bột pha tiêm - Ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) 3 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2 g

Vitabactam

0
Vitabactam - SĐK VD-19060-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitabactam Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g