Trang chủ 2020
Danh sách
Vinsolon 125
Vinsolon 125 - SĐK VD-24345-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Vinsolon 125 Thuốc tiêm bột đông khô - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg
Beautidin 200mg
Beautidin 200mg - SĐK V38-H12-06 - Thuốc phụ khoa. Beautidin 200mg Viên đặt - Povidone Iodine
Nước cất Tiêm
Nước cất Tiêm - SĐK H02-021-00 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm Thuốc tiêm - Nước cất pha tiêm
Nước cất Tiêm 2ml
Nước cất Tiêm 2ml - SĐK V50-H01-04 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm 2ml Thuốc tiêm - Nước cất pha tiêm
Nước cất Tiêm 5ml
Nước cất Tiêm 5ml - SĐK V51-H01-04 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm 5ml Thuốc tiêm - Nước cất pha tiêm
Nước cất Tiêm
Nước cất Tiêm - SĐK VNB-3274-05 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm Nước pha tiêm - Nước cất pha tiêm
Nước cất Tiêm
Nước cất Tiêm - SĐK H02-020-00 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm Thuốc tiêm - Nước cất pha tiêm
Nước cất Tiêm
Nước cất Tiêm - SĐK VNB-3273-05 - Thuốc khác. Nước cất Tiêm Nước pha tiêm - Nước cất pha tiêm
Nước cất tiêm
Nước cất tiêm - SĐK VD-4391-07 - Thuốc khác. Nước cất tiêm Dung dịch tiêm - Nước cất pha tiêm
Vinrovit 5000
Vinrovit 5000 - SĐK VD-10524-10 - Thuốc khác. Vinrovit 5000 - Thiamin hydroclorid 50mg, pyridoxin hydroclorid 250mg, Cyanocobalamin 5mg