Danh sách

Vintrypsine

0
Vintrypsine - SĐK VD-10526-10 - Thuốc khác. Vintrypsine - Alpha chymotrypsin 5000UI, Dextran 5mg, Mannitol 1mg

Vinrovit 5000

0
Vinrovit 5000 - SĐK VD-10524-10 - Thuốc khác. Vinrovit 5000 - Thiamin hydroclorid 50mg, pyridoxin hydroclorid 250mg, Cyanocobalamin 5mg

Vinphalyptyl

0
Vinphalyptyl - SĐK VD-13925-11 - Thuốc khác. Vinphalyptyl Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm - Cineol, long não, phenol

Natri clorid 10%

0
Natri clorid 10% - SĐK VD-20890-14 - Thuốc khác. Natri clorid 10% Dung dịch tiêm - Natri clorid 500mg/5ml

Vitamin B12

0
Vitamin B12 - SĐK VD-25835-16 - Thuốc khác. Vitamin B12 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Cyanocobalamin 500mcg

Vitamin B6

0
Vitamin B6 - SĐK VD-24911-16 - Thuốc khác. Vitamin B6 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Pyridoxin hydroclorid 100mg

Vitamin B6

0
Vitamin B6 - SĐK VD-24912-16 - Thuốc khác. Vitamin B6 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Pyridoxin hydroclorid 25mg

Nước cất tiêm

0
Nước cất tiêm - SĐK VD-24903-16 - Thuốc khác. Nước cất tiêm Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 2ml

Nước cất tiêm

0
Nước cất tiêm - SĐK VD-24904-16 - Thuốc khác. Nước cất tiêm Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 5ml

Novocain 3%

0
Novocain 3% - SĐK VD-26322-17 - Thuốc khác. Novocain 3% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2 ml chứa Procain hydroclorid 60mg