Trang chủ 2020
Danh sách
Vinpocetin
Vinpocetin - SĐK V1288-h12-06 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetin Viên nén - Vinpocetine
Piracetam
Piracetam - SĐK V1286-h12-06 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam Viên nang - Piracetam
Levomepromazin 25mg
Levomepromazin 25mg - SĐK VNA-4145-01 - Thuốc hướng tâm thần. Levomepromazin 25mg Viên nén - Levomepromazine
Impory G
Impory G - SĐK VD-30645-18 - Thuốc hướng tâm thần. Impory G Dung dịch uống - Mỗi 6ml chứa Piracetam 1200mg
Haloperidol 0,005g/1ml
Haloperidol 0,005g/1ml - SĐK H02-079-01 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,005g/1ml Thuốc tiêm - Haloperidol
Haloperidol 0,0015g
Haloperidol 0,0015g - SĐK VNA-4144-01 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 0,0015g Viên nén - Haloperidol
Gliphalin
Gliphalin - SĐK VD-4876-08 - Thuốc hướng tâm thần. Gliphalin Viên nang mềm - Cholin Alfoscerate
Strychnin sulfat
Strychnin sulfat - SĐK VD-10583-10 - Thuốc hướng tâm thần. Strychnin sulfat - Strychnin sulfat 1mg/ml
Vinpocetin
Vinpocetin - SĐK VD-11232-10 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetin - Vinpocetin 10mg/2ml
Pietram
Pietram - SĐK VD-13957-11 - Thuốc hướng tâm thần. Pietram dung dịch tiêm - Piracetam 2g