Danh sách

Mezalin

0
Mezalin - SĐK VD-20918-14 - Thuốc hướng tâm thần. Mezalin Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml

Citi SBK

0
Citi SBK - SĐK VD-21419-14 - Thuốc hướng tâm thần. Citi SBK Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml

Noopi

0
Noopi - SĐK VD-25861-16 - Thuốc hướng tâm thần. Noopi Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml chứa Piracetam 1g

Pietram 10

0
Pietram 10 - SĐK VD-27161-17 - Thuốc hướng tâm thần. Pietram 10 Dung dịch tiêm truyền - Piracetam

Mezanopyl

0
Mezanopyl - SĐK VD-27239-17 - Thuốc hướng tâm thần. Mezanopyl Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 60ml chứa Piracetam 12g

Pietram 4

0
Pietram 4 - SĐK VD-29240-18 - Thuốc hướng tâm thần. Pietram 4 Dung dịch tiêm - Piracetam
Thuốc Gliphalin - SĐK VD-22263-15

Gliphalin

0
Gliphalin - SĐK VD-22263-15 - Thuốc hướng tâm thần. Gliphalin Viên nang mềm - Cholin alfoscerat 200 mg

Piracetam 400 mg

0
Piracetam 400 mg - SĐK VD-33203-19 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 400 mg Viên nang mềm - Piracetam 400mg

Atropin sulfat 0,25mg/1ml

0
Atropin sulfat 0,25mg/1ml - SĐK H02-014-00 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atropin sulfat 0,25mg/1ml Thuốc tiêm - Atropine sulfate

Adrenalin

0
Adrenalin - SĐK VD-11220-10 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Adrenalin - Adrenalin 1mg/ml