Danh sách

Atropin Sulphat

0
Atropin Sulphat - SĐK VD-24376-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atropin Sulphat Dung dịch thuốc tiêm - Atropin sulphat 0,25mg/ml

Cifolinat 30

0
Cifolinat 30 - SĐK VD-29239-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Cifolinat 30 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 3ml chứa Acid folinic (dưới dạng calci folinat) 30mg

Capoluck

0
Capoluck - SĐK VD-29238-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Capoluck Dung dịch tiêm - Mỗi ống chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml

Capoluck

0
Capoluck - SĐK VD-32942-19 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Capoluck Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

Tipo

0
Tipo - SĐK VD-31291-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Tipo Siro thuốc - Mỗi ml chứa Desloratadin 0,5mg

Redtadin

0
Redtadin - SĐK VD-30647-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Redtadin Sirô thuốc - Loratadin 5mg/5ml

Promethazin 2%

0
Promethazin 2% - SĐK VD-20919-14 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Promethazin 2% Kem bôi ngoài da - Mỗi 5g chứa Promethazin HCl 100mg

Dimedrol

0
Dimedrol - SĐK VD-23761-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Dimedrol Dung dịch thuốc tiêm - Diphenhydramin HCl 10mg/ml

Separal

0
Separal - SĐK VNA-4147-01 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Separal Viên nén kèm toa hướng dẫn - Acetaminophen, Caffeine, Bột vỏ sữa

Tenamyd actadol 500 softcaps

0
Tenamyd actadol 500 softcaps - SĐK VD-10584-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tenamyd actadol 500 softcaps - Paracetamol 500 mg