Danh sách

Thuốc Chorlatcyn - SĐK VD-0124-06

Chorlatcyn

0
Chorlatcyn - SĐK VD-0124-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Chorlatcyn Viên nang - Cao khô actiso, cao mật lợn, tỏi khô, than hoạt

Etofride 50

0
Etofride 50 - SĐK VD-33440-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Etofride 50 Viên nén bao phim - Itoprid HCl 50mg

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK VNA-4092-01 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Dung dịch A.S.A

0
Dung dịch A.S.A - SĐK VNA-4090-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol

DEP

0
DEP - SĐK VNS-0045-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DEP Dung dịch - Diethylphtalat

Antigas Extra Strength

0
Antigas Extra Strength - SĐK VD-10591-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Antigas Extra Strength - Aluminium hydroxide gel khô USP 350 mg, Magnesium hydroxide USP 350 mg, Simethicone USP 30 mg

Lifibrat 200mg

0
Lifibrat 200mg - SĐK VNB-2983-05 - Thuốc tim mạch. Lifibrat 200mg Viên nang - Fenofibrate

Amlodipin – 5mg

0
Amlodipin - 5mg - SĐK VD-5552-08 - Thuốc tim mạch. Amlodipin - 5mg Viên nang - Amlodipin besylat

Sắt II Oxalat

0
Sắt II Oxalat - SĐK V10-H12-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Sắt II Oxalat Viên nén - Fe II Oxalat

Feronadyl

0
Feronadyl - SĐK V44-H12-06 - Thuốc tác dụng đối với máu. Feronadyl Viên nén bao phim - Fe sulfate, Folic acid