Danh sách

Tetracyclin 250mg

0
Tetracyclin 250mg - SĐK V255-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250mg Viên nén - Tetracycline

Rospycine 1.500.000UI

0
Rospycine 1.500.000UI - SĐK VNA-3139-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rospycine 1.500.000UI Viên nén bao phim - Spiramycin

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK V892-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250mg Viên nén - Metronidazole

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK V759-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin

Cloromycetin 250mg

0
Cloromycetin 250mg - SĐK V254-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloromycetin 250mg Viên nén - Chloramphenicol

Ampicillin 250mg

0
Ampicillin 250mg - SĐK H01-001-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicillin 250mg Viên nang - Ampicillin

Rodotacin

0
Rodotacin - SĐK VD-5787-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rodotacin Viên nén bao phim - Spiramycin base 750000UI, metronidazol 125mg

Tetracyclin 250 mg

0
Tetracyclin 250 mg - SĐK VD-20928-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250 mg Viên nén - Tetracyclin 250 mg

Rospycin

0
Rospycin - SĐK VD-21943-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rospycin Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU

Metronidazol 250 mg

0
Metronidazol 250 mg - SĐK VD-20924-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 mg Viên nén - Metronidazol 250 mg