Danh sách

Gentamicin Kabi 40mg/ml

0
Gentamicin Kabi 40mg/ml - SĐK VD-22590-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Kabi 40mg/ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 40mg/1ml

Metronidazol Kabi

0
Metronidazol Kabi - SĐK VD-26377-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol Kabi Dung dịch tiêm truyền - Metronidazol 500mg trong chai 100ml

Levofloxacin Kabi

0
Levofloxacin Kabi - SĐK VD-29316-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofloxacin Kabi Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml
Thuốc Gentamicin Kabi 80mg/2ml - SĐK VD-20944-14

Gentamicin Kabi 80mg/2ml

0
Gentamicin Kabi 80mg/2ml - SĐK VD-20944-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Atelin 1000

0
Atelin 1000 - SĐK VD-19684-13 - Thuốc hướng tâm thần. Atelin 1000 Dung dịch tiêm - Cholin alfoscerat 1000mg/4ml

Atelin 500

0
Atelin 500 - SĐK VD-19685-13 - Thuốc hướng tâm thần. Atelin 500 Dung dịch tiêm - Cholin alfoscerat 500mg/2ml

Nudipyl 1G

0
Nudipyl 1G - SĐK VD-11245-10 - Thuốc hướng tâm thần. Nudipyl 1G - Piracetam 1g

Piracetam Kabi 12g/60ml

0
Piracetam Kabi 12g/60ml - SĐK VD-21955-14 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam Kabi 12g/60ml Dung dịch tiêm truyền - Piracetam 12g/60ml

Piracetam Kabi

0
Piracetam Kabi - SĐK VD-25362-16 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam Kabi Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Piracetam 1g

Atropin sulfat kabi 0,1%

0
Atropin sulfat kabi 0,1% - SĐK VD-21952-14 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atropin sulfat kabi 0,1% Dung dịch tiêm - Atropin sulfat 10mg/10ml