Danh sách

Metoclopramid Kabi 10mg

0
Metoclopramid Kabi 10mg - SĐK VD-27272-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Metoclopramid Kabi 10mg Dung dịch tiêm - Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml

Hepaur 5g

0
Hepaur 5g - SĐK VD-27162-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hepaur 5g Dung dịch tiêm - L-Ornithin L-Aspartat 5000mg/10ml

Hepaur 1g

0
Hepaur 1g - SĐK VD-26326-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hepaur 1g Dung dịch tiêm - L-Ornithin L-Aspartat 1000mg/5ml

Mannitol

0
Mannitol - SĐK VD-23168-15 - Thuốc lợi tiểu. Mannitol Dung dịch tiêm truyền - D-Mannitol 20g/100ml

Sorbitol 3,3%

0
Sorbitol 3,3% - SĐK VD-23795-15 - Thuốc sát khuẩn. Sorbitol 3,3% Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - Sorbitol 16,5g/500ml

Tinidazol Kabi

0
Tinidazol Kabi - SĐK VD-19570-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinidazol Kabi Dung dịch tiêm truyền - Tinidazol 500mg/100ml

Levofloxacin

0
Levofloxacin - SĐK VD-11241-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofloxacin - Levofloxacin 500mg

Lincomycin Kabi

0
Lincomycin Kabi - SĐK VD-21712-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin Kabi Dung dịch tiêm - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCI) 600mg

Ciprofloxacin Kabi

0
Ciprofloxacin Kabi - SĐK VD-20943-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Kabi Dung dịch tiêm - Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml

Tobramycin Kabi

0
Tobramycin Kabi - SĐK VD-23173-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramycin Kabi Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml