Danh sách

Piodincarevb

0
Piodincarevb - SĐK VD-24408-16 - Thuốc sát khuẩn. Piodincarevb Thuốc mỡ - Mỗi 100 g chứa Povidon iod 10g

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-32126-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml dung dịch chứa Povidon iod 1,5g

Thuốc mỡ Salicylic 5%

0
Thuốc mỡ Salicylic 5% - SĐK VD-31304-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc mỡ Salicylic 5% Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa Acid Salicylic 1,5g

Thuốc nước D.E.P

0
Thuốc nước D.E.P - SĐK VS-4971-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc nước D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Diethyl phtalat 4,5g

Thuốc nước D.E.P

0
Thuốc nước D.E.P - SĐK VS-4971-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc nước D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Diethyl phtalat 4,5g

Mỡ D.E.P

0
Mỡ D.E.P - SĐK VS-4968-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mỡ D.E.P Thuốc mỡ - Mỗi 8 g chứa Diethyl phtalat 5,2g

Mỡ D.E.P

0
Mỡ D.E.P - SĐK VS-4968-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mỡ D.E.P Thuốc mỡ - Mỗi 8 g chứa Diethyl phtalat 5,2g

Kem Tretinoin 0,05%

0
Kem Tretinoin 0,05% - SĐK VD-30669-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem Tretinoin 0,05% Kem bôi da - Mỗi 10 gam kem chứa Tretinoin 5mg

D.E.P

0
D.E.P - SĐK VD-3503-07 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. D.E.P Chất lỏng nguyên liệu - Diethylphtalat

Gel Erythromycin 4%

0
Gel Erythromycin 4% - SĐK VD-24947-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gel Erythromycin 4% Gel bôi da - Mỗi 10 mg chứa Erythromycin 400mg