Danh sách

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-19100-13 - Thuốc khác. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 96%; Calci oxyd

Cồn 70°

0
Cồn 70° - SĐK VS-4961-16 - Thuốc khác. Cồn 70° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 50 ml chứa 36,35ml Ethanol 96%

Cồn 70°

0
Cồn 70° - SĐK VS-4961-16 - Thuốc khác. Cồn 70° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 50 ml chứa 36,35ml Ethanol 96%

Cồn 90°

0
Cồn 90° - SĐK VS-4962-16 - Thuốc khác. Cồn 90° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 50 ml chứa 46,7ml Ethanol 96%

Cồn 90°

0
Cồn 90° - SĐK VS-4962-16 - Thuốc khác. Cồn 90° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 50 ml chứa 46,7ml Ethanol 96%

Cồn 96

0
Cồn 96 - SĐK VD-19099-13 - Thuốc khác. Cồn 96 Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 94%

Cồn 96

0
Cồn 96 - SĐK VD-19099-13 - Thuốc khác. Cồn 96 Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 94%

Cồn BSI

0
Cồn BSI - SĐK VS-4963-16 - Thuốc khác. Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Acid benzoic 0,34g; Acid salicylic 0,34g; lod 0,34g

Cồn BSI

0
Cồn BSI - SĐK VS-4963-16 - Thuốc khác. Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Acid benzoic 0,34g; Acid salicylic 0,34g; lod 0,34g

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-19100-13 - Thuốc khác. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 96%; Calci oxyd