Danh sách

Calci hydrogen phosphat

0
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg

Calci carbonat

0
Calci carbonat - SĐK VD-19573-13 - Thuốc khác. Calci carbonat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd; Carbon dioxid

Calci hydrogen phosphat

0
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg

A giao-HD

0
A giao-HD - SĐK VD-30666-18 - Thuốc khác. A giao-HD Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 30 gam chứa Da trâu (hoặc Da bò) 200g

Natri clorid tiêm

0
Natri clorid tiêm - SĐK VD-3509-07 - Thuốc khác. Natri clorid tiêm Bột nguyên liệu - Natri chloride

Calcihydrogen phosphat

0
Calcihydrogen phosphat - SĐK VD-3204-07 - Thuốc khác. Calcihydrogen phosphat Bột nguyên liệu - Calcihydrogen phosphate

Nabica

0
Nabica - SĐK VD-5204-08 - Thuốc khác. Nabica Bột nguyên liệu - Natri carbonat 10 phân tử n¬ớc

Cao đặc ích mẫu

0
Cao đặc ích mẫu - SĐK VD-11256-10 - Thuốc khác. Cao đặc ích mẫu - Ich mẫu

Cao đặc Nhân trần

0
Cao đặc Nhân trần - SĐK VD-11254-10 - Thuốc khác. Cao đặc Nhân trần - Nhân trần

Cao đặc Râu ngô

0
Cao đặc Râu ngô - SĐK VD-11255-10 - Thuốc khác. Cao đặc Râu ngô - Râu ngô