Danh sách

Thuốc Pyme-Ibu - SĐK VD-4428-07

Pyme-Ibu

0
Pyme-Ibu - SĐK VD-4428-07 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pyme-Ibu Viên nén bao phim - Ibuprofen
Thuốc Tatanol Extra - SĐK VD-23229-15

Tatanol Extra

0
Tatanol Extra - SĐK VD-23229-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tatanol Extra Viên nén - Acetaminophen 325 mg; Ibuprofen 200 mg
Thuốc Tatanol 150 mg - SĐK VD-23860-15

Tatanol 150 mg

0
Tatanol 150 mg - SĐK VD-23860-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tatanol 150 mg Thuốc cốm pha dung dịch uống - Mỗi gói 0,9g chứa Acetaminophen 150mg

Tatanol 250mg

0
Tatanol 250mg - SĐK VD-10658-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tatanol 250mg Thuốc bột uống - Paracetamol 250mg
Thuốc Tatanol 250 mg - SĐK VD-23227-15

Tatanol 250 mg

0
Tatanol 250 mg - SĐK VD-23227-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tatanol 250 mg Thuốc cốm pha dung dịch uống - Mỗi gói chứa Acetaminophen 250 mg
Thuốc Tatanol trẻ em - SĐK VD-25399-16

Tatanol trẻ em

0
Tatanol trẻ em - SĐK VD-25399-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tatanol trẻ em Viên nén - Acetaminophen 120mg
Thuốc I-Pain - SĐK VD-23210-15

I-Pain

0
I-Pain - SĐK VD-23210-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. I-Pain Viên nén bao phim - Ibuprofen 400 mg
Thuốc Pycitil - SĐK VD-20507-14

Pycitil

0
Pycitil - SĐK VD-20507-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pycitil Thuốc bột đông khô pha tiêm - Tenoxicam 20 mg
Thuốc Mobimed 15 - SĐK VD-25392-16

Mobimed 15

0
Mobimed 15 - SĐK VD-25392-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobimed 15 Viên nén - Meloxicam 15mg

Mobimed 7.5

0
Mobimed 7.5 - SĐK VD-25393-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobimed 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5mg