Danh sách

Lorigout 100mg

0
Lorigout 100mg - SĐK VD-32195-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Lorigout 100mg Viên nén - Allopurinol 100mg

Merocam 15

0
Merocam 15 - SĐK VD-32196-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Merocam 15 Viên nén - Meloxicam 15mg

Merocam 7.5

0
Merocam 7.5 - SĐK VD-32197-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Merocam 7.5 Viên nén - Meloxicam 7,5mg

Cuine Plus

0
Cuine Plus - SĐK VD-32192-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cuine Plus Viên nén bao phim - Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương glucosamin 588,83mg) 750mg; Chondroitin sulfat (dưới dạng Natri Chondroitin sulfat 274mg) 250mg

Alpha – KIISIN Rapid

0
Alpha - KIISIN Rapid - SĐK VD-32191-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alpha - KIISIN Rapid Viên nén phân tán - Alpha chymotrypsin 21 microkatals
Thuốc Pydrocef 500 - SĐK VD-26426-17

Pydrocef 500

0
Pydrocef 500 - SĐK VD-26426-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pydrocef 500 Viên nang cứng (đỏ tím - xanh) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
Thuốc Droxicef 500mg - SĐK VD-23835-15

Droxicef 500mg

0
Droxicef 500mg - SĐK VD-23835-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Droxicef 500mg Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg

Acitonal-35

0
Acitonal-35 - SĐK VD-33017-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Acitonal-35 Viên nén bao phim - Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35mg
Thuốc Mobimed 7

Mobimed 7,5

0
Mobimed 7,5 - SĐK VNA-4234-05 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobimed 7,5 Viên nén - Meloxicam

Lidocain 2%

0
Lidocain 2% - SĐK VD-29350-18 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain HCl 40mg