Trang chủ 2020
Danh sách
Fiborize
Fiborize - SĐK VD-28722-18 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fiborize Viên nén bao phim - Acid tranexamic 650 mg
Thalidomid 100
Thalidomid 100 - SĐK VD-27097-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thalidomid 100 Viên nang cứng - Thalidomid 100 mg
Paclispec 30
Paclispec 30 - SĐK VD-29174-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclispec 30 Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi 5 ml chứa Paclitaxel 30mg
Ingaron 100 DST
Ingaron 100 DST - SĐK VD-28103-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ingaron 100 DST Viên nén phân tán - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Fasstest
Fasstest - SĐK VD-28101-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fasstest Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefradin 250 mg
Virfarnir 150
Virfarnir 150 - SĐK VD-29435-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Virfarnir 150 Viên nén phân tán - Cefdinir 150 mg
Dophasidic
Dophasidic - SĐK VD-29869-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophasidic Hỗn dịch uống - Mỗi lọ 100 ml chứa Acid nalidixic 6g
Dophavir
Dophavir - SĐK VD-29870-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dophavir Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acyclovir 0,25g
Cefprozil 500 mg
Cefprozil 500 mg - SĐK VD-29866-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefprozil 500 mg Viên nang cứng - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg
Cefalexin 500 mg
Cefalexin 500 mg - SĐK VD-29865-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalexin 500 mg Viên nén phân tán - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg