Danh sách

Thuốc Bolabio - SĐK QLSP-946-16

Bolabio

0
Bolabio - SĐK QLSP-946-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Bolabio Thuốc bột - Saccharomyces boulardii đông khô 10^9 CFU
Thuốc Ozonbiotic - SĐK QLSP-838-15

Ozonbiotic

0
Ozonbiotic - SĐK QLSP-838-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Ozonbiotic Thuốc bột uống - Lactobacilus acidophilus 109CFU; Kẽm gluconat 21.0mg
Thuốc Oremute 20 - SĐK QLĐB-458-14

Oremute 20

0
Oremute 20 - SĐK QLĐB-458-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Oremute 20 Thuốc bột uống - Natri clorid 2,6g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Kali clorid 1,5g; Glucosa khan 13,5g; Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 20 mg
Thuốc MICEZYM 100 - SĐK QLSP-947-16

MICEZYM 100

0
MICEZYM 100 - SĐK QLSP-947-16 - Thuốc đường tiêu hóa. MICEZYM 100 Thuốc bột - Saccharomyces boulardii 100mg (tương đương 2,26 x 10^9 CFU)

Sucrahasan gel

0
Sucrahasan gel - SĐK VD-32420-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Sucrahasan gel Hỗn dịch uống - Mỗi gói 5ml hỗn dịch uống chứa Sucralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1g

Misanlugel

0
Misanlugel - SĐK VD-32415-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Misanlugel Hỗn dịch uống - Mỗi gói 20g hỗn dịch uống chứa Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel 20%) 2,48g

Mathomax gel

0
Mathomax gel - SĐK VD-32410-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Mathomax gel Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa Nhôm hydroxyd gel khô 230mg; Magnesi hydroxyd 200mg

Gelactive Fort

0
Gelactive Fort - SĐK VD-32408-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Gelactive Fort Hỗn dịch uống - Mỗi gói 10ml hỗn dịch uống chứa Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 20%) 300mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxid 30%) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 30mg

Brocizin 20

0
Brocizin 20 - SĐK VD-32406-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Brocizin 20 Viên nén bao phim - Hyoscin butylbromid 20mg

Spinolac plus

0
Spinolac plus - SĐK VD-29490-18 - Thuốc lợi tiểu. Spinolac plus Viên nén - Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg