Trang chủ 2020
Danh sách
Haratac 300
Haratac 300 - SĐK VD-28548-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Haratac 300 Viên nén sủi bọt - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg
Hasanbin 100
Hasanbin 100 - SĐK VD-27548-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hasanbin 100 Viên nén bao phim - Trimebutin maleat 100mg
Hazitac 150
Hazitac 150 - SĐK VD-28549-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hazitac 150 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg
Hazitac 300
Hazitac 300 - SĐK VD-28550-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hazitac 300 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg
Galcholic 150
Galcholic 150 - SĐK VD-28541-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Galcholic 150 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 150mg
Galcholic 200
Galcholic 200 - SĐK VD-28542-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Galcholic 200 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 200mg
Galcholic 300
Galcholic 300 - SĐK VD-28543-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Galcholic 300 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 300mg
Galcholic 100
Galcholic 100 - SĐK VD-28540-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Galcholic 100 Viên nén bao phim - Acid ursodeoxycholic 100mg
Ganasef 3000
Ganasef 3000 - SĐK VD-30097-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Ganasef 3000 Thuốc cốm - Mỗi gói 5g chứa L-Omithin -L-Aspartat 3000mg
Stamectin
Stamectin - SĐK VD-24558-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Stamectin Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3,8g chứa Diosmectit 3g