Trang chủ 2020
Danh sách
Hapenxin capsules
Hapenxin capsules - SĐK VD-24610-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules Viên nang cứng (hồng-xanh) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Hapenxin 250 Caps
Hapenxin 250 Caps - SĐK VD-26599-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin 250 Caps Viên nang cứng (hồng - trắng) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Hapenxin 500 Caplet
Hapenxin 500 Caplet - SĐK VD-28571-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin 500 Caplet Viên nén bao phim - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Haginat 500
Haginat 500 - SĐK VD-24608-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Haginat 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Medskin Acyclovir 200
Medskin Acyclovir 200 - SĐK VD-20576-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medskin Acyclovir 200 Viên nén - Acyclovir 200 mg
Medskin clovir 800
Medskin clovir 800 - SĐK VD-22035-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medskin clovir 800 Viên nén - Acyclovir 800 mg
Roxithromycin 150
Roxithromycin 150 - SĐK VD-20582-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxithromycin 150 Viên nén bao phim - Roxithromycin 150 mg
Ofcin
Ofcin - SĐK VD-20580-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofcin Viên nén bao phim - ofloxacin 200 mg
Nifin 100 Kids
Nifin 100 Kids - SĐK VD-30133-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nifin 100 Kids Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg
Nifin 100 Tabs
Nifin 100 Tabs - SĐK VD-26600-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nifin 100 Tabs Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg