Danh sách

Thuốc Mebilax 7

Mebilax 7,5

0
Mebilax 7,5 - SĐK VD-20575-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mebilax 7,5 Viên nén - Meloxicam 7,5mg

Pamin Capsules

0
Pamin Capsules - SĐK VD-29525-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pamin Capsules Viên nang cứng (đỏ trong- trong suốt) - Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc Slocol - SĐK VD-26603-17

Slocol

0
Slocol - SĐK VD-26603-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Slocol Viên nén bao phim - Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc Bé nóng - SĐK VD-20547-14

Bé nóng

0
Bé nóng - SĐK VD-20547-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bé nóng Viên nén - Paracetamol 100 mg
Thuốc Lopenca - SĐK VD-21139-14

Lopenca

0
Lopenca - SĐK VD-21139-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Lopenca Viên nén - Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
Thuốc Hagifen - SĐK VD-20553-14

Hagifen

0
Hagifen - SĐK VD-20553-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hagifen Viên nén bao phim - Ibuprofen 400mg
Thuốc Hapacol Extra - SĐK VD-20570-14

Hapacol Extra

0
Hapacol Extra - SĐK VD-20570-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol Extra Viên nén - Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg
Thuốc Hapacol child - SĐK VD-20567-14

Hapacol child

0
Hapacol child - SĐK VD-20567-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol child Viên nén - Acetaminophen 325 mg
Thuốc Aticef 500 caps - SĐK VD-24593-16

Aticef 500 caps

0
Aticef 500 caps - SĐK VD-24593-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Aticef 500 caps Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Thuốc Hapacol sủi - SĐK VD-20571-14

Hapacol sủi

0
Hapacol sủi - SĐK VD-20571-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol sủi Viên nén sủi bọt - Paracetamol 500 mg