Danh sách

Spiramycin 0.75M

0
Spiramycin 0.75M - SĐK VD-21145-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750.000 IU

SpiraDHG 1,5M

0
SpiraDHG 1,5M - SĐK VD-20583-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SpiraDHG 1,5M Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000IU

Rovas 1.5M

0
Rovas 1.5M - SĐK VD-21784-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovas 1.5M Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU

Rovas 3M

0
Rovas 3M - SĐK VD-21785-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rovas 3M Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 lU

SpiraDHG 0.75M

0
SpiraDHG 0.75M - SĐK VD-21144-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SpiraDHG 0.75M Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Spiramycin 750000 IU

Medskin clovir 400

0
Medskin clovir 400 - SĐK VD-22034-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medskin clovir 400 Viên nén - Acyclovir 400 mg

Metronidazol 250

0
Metronidazol 250 - SĐK VD-22036-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metronidazol 250 Viên nén - Metronidazol 250 mg

Levofloxacin 250

0
Levofloxacin 250 - SĐK VD-21557-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofloxacin 250 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg

Levofloxacin 500

0
Levofloxacin 500 - SĐK VD-21558-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofloxacin 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg

Spiramycin 3M

0
Spiramycin 3M - SĐK VD-22370-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3M Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU