Danh sách

OfloDHG

0
OfloDHG - SĐK VD-24015-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. OfloDHG Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg

Moloxcin 400

0
Moloxcin 400 - SĐK VD-23385-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Moloxcin 400 Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Laviz 100

0
Laviz 100 - SĐK VD-22368-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Laviz 100 Viên nén bao phim - Lamivudin 100 mg

Cotrizol

0
Cotrizol - SĐK VD-22696-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrizol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Cotrizol F

0
Cotrizol F - SĐK VD-22697-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrizol F Viên nén - Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Cephalexin caps

0
Cephalexin caps - SĐK VD-23382-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cephalexin caps Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Hapenxin capsules

0
Hapenxin capsules - SĐK VD-24611-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules Viên nang cứng (hồng-trắng) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Hapenxin capsules

0
Hapenxin capsules - SĐK VD-25041-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules Viên nang cứng (xanh -tím) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Hapenxin capsules

0
Hapenxin capsules - SĐK VD-25499-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hapenxin capsules Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương) - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Klamentin 875/125

0
Klamentin 875/125 - SĐK VD-24618-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Klamentin 875/125 Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg