Trang chủ 2020
Danh sách
Cloramed
Cloramed - SĐK VD-19716-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cloramed Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol Natri succinat) 1 g
Kortimed
Kortimed - SĐK VD-21161-14 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Kortimed Thuốc bột pha tiêm - Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100 mg
Dexamed
Dexamed - SĐK VD-28604-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamed Dung dịch tiêm - Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg
Hycotimed 500
Hycotimed 500 - SĐK VD-33946-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Hycotimed 500 Thuốc bột đông khô pha tiêm - Mỗi lọ chứa Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 500 mg
Nước cất pha tiêm Mediae
Nước cất pha tiêm Mediae - SĐK VD-27588-17 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm Mediae Dung môi pha tiêm - Mỗi ống 1 ml chứa Nước cất pha tiêm 1ml
Sciomir
Sciomir - SĐK VD-19718-13 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Sciomir Dung dịch tiêm (tiêm bắp) - Thiocolchicosid 2 mg/ml
Neostigmed
Neostigmed - SĐK VD-28607-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Neostigmed Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1mlchứa Neostigmin methylsulfat 0,5mg
Omepramed 40
Omepramed 40 - SĐK VD-30869-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Omepramed 40 Thuốc bột đông khô pha tiêm - Mỗi lọ bột đông khô chứa Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Pansegas 40
Pansegas 40 - SĐK VD-28608-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Pansegas 40 Bột đông khô pha tiêm - Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg
Cloramed
Cloramed - SĐK VD-19716-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cloramed Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol Natri succinat) 1 g