Danh sách

Cyclonamine 12,5%

0
Cyclonamine 12,5% - SĐK VN-14311-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Cyclonamine 12,5% Dung dịch tiêm - Etamsylate
Thuốc Cyclonamine 12

Cyclonamine 12,5%

0
Cyclonamine 12,5% - SĐK VN-14311-11 - Thuốc tác dụng đối với máu. Cyclonamine 12,5% Dung dịch tiêm - Etamsylate

Cyclonamine 12,5%

0
Cyclonamine 12,5% - SĐK VN-21709-19 - Thuốc tác dụng đối với máu. Cyclonamine 12,5% Dung dịch tiêm - Etamsylat 125mg/ml

Sumamigren 50

0
Sumamigren 50 - SĐK VN-14313-11 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sumamigren 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan succinate

Poltini

0
Poltini - SĐK VN-9864-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poltini Viên nén bao phim - Tinidazole

Lichaunox

0
Lichaunox - SĐK VN-21245-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lichaunox Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 1ml dung dịch chứa Linezolid 2mg

Entizol

0
Entizol - SĐK VN-10469-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Entizol Viên đặt âm đạo - Metronidazole

Biocetum

0
Biocetum - SĐK VN-16858-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biocetum Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền - Ceftazidime 1g

Ciprofloxacin Polpharma

0
Ciprofloxacin Polpharma - SĐK VN-18952-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciprofloxacin Polpharma Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 2mg/ml

Biofumoksym

0
Biofumoksym - SĐK VN-19303-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biofumoksym Bột pha dung dịch tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g