Danh sách

Biofumoksym

0
Biofumoksym - SĐK VN-19304-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biofumoksym Bột pha dung dịch hoặc hỗn dịch tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Biofazolin

0
Biofazolin - SĐK VN-20053-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biofazolin Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g

Poltraxon

0
Poltraxon - SĐK VN-20334-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poltraxon Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g

Entizol

0
Entizol - SĐK VN-20335-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Entizol Viên nén đặt âm đạo - Metronidazol 500mg

Biocetum

0
Biocetum - SĐK VN-20851-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biocetum Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g

Trichopol

0
Trichopol - SĐK VN-6245-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trichopol Dung dịch truyền - Metronidazole
Thuốc Trichopol - SĐK VN-18045-14

Trichopol

0
Trichopol - SĐK VN-18045-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trichopol Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Metronidazole 500mg/100ml

Philtoberan

0
Philtoberan - SĐK VN-22131-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Philtoberan Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15mg/5ml
Thuốc Bio-Taksym - SĐK VN-14769-12

Bio-Taksym

0
Bio-Taksym - SĐK VN-22222-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bio-Taksym Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g

Circulat

0
Circulat - SĐK VN-10303-05 - Thuốc hướng tâm thần. Circulat Viên nén bao phim - Nicergoline