Trang chủ 2020
Danh sách
Avastin
Avastin - SĐK VN-15050-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Avastin Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Bevacizumab
Herceptin
Herceptin - SĐK VN-10292-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Herceptin Bột pha dung dịch truyền - Trastuzumab
Herceptin
Herceptin - SĐK QLSP-867-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Herceptin Bột pha dung dịch truyền - Trastuzumab
Bondronat
Bondronat - SĐK VN-2325-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bondronat Dung dịch tiêm-20mg acid ibandronic/2ml - Ibandronic acid, monosodium salt monohydrate
Bondronat
Bondronat - SĐK VN-8134-04 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bondronat Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Ibandronic acid, monosodium salt monohydrate
Bondronat
Bondronat - SĐK VN-2993-07 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bondronat Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-6mg Ibandroni - Ibandronic acid, monosodium salt monohydrate
Bondronat
Bondronat - SĐK VN-15434-12 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bondronat Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - Sodium Ibandronate monohydrate