Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Metronidazol
Thuốc Metronidazol Mã ATC A01AB17, D06BX01, G01AF01, J01XD01, P01AB01. . Tên quốc tế: Thuốc Metronidazole ; Thuốc kháng khuẩn, thuốc chống động vật nguyên sinh.; Thuốc Metronidazol Viên nén 250 mg, 500 mg; thuốc đạn trực tràng 500 mg, 1 000 mg; thuốc trứng 500 mg.
Hỗn dịch: 40 mg/ml; Dạng gel dùng tại chỗ: Tuýp 30 g (750 mg/100 g gel).
Dung dịch truyền tĩnh mạch: Lọ 500 mg metronidazol/100 ml, pha trong dung dịch đệm đẳng trương hoặc có thêm manitol.
Thuốc Oxybutynin Hydroclorid
Thuốc Oxybutynin Hydroclorid Mã ATC G04BD04 . Tên quốc tế: Thuốc Oxybutynin hydrochloride ; Thuốc chống co thắt đường tiết niệu.; Thuốc Oxybutynin Hydroclorid Viên nén: 2,5 mg, 3 mg, 5 mg, 10 mg.
Sirô 5 mg/5 ml; dung dịch cồn ngọt 2,5 mg/5 ml. Viên nén tác dụng kéo dài: 5 mg, 10 mg, 15 mg.
Thuốc dán hấp thu qua da mỗi ngày khoảng 3,9 mg (36 mg/43 cm2). Gói gel chứa 100 mg.
Thuốc Oxaliplatin
Thuốc Oxaliplatin Mã ATC L01XA03 . Tên quốc tế: Thuốc Oxaliplatin ; Thuốc chống ung thư, dẫn chất platin.; Thuốc Oxaliplatin Lọ thuốc bột pha tiêm chứa 50 mg, 100 mg.
Lọ dung dịch tiêm nồng độ 5 mg/ml (10 ml, 20 ml, 40 ml).
Thuốc Oxytetracyclin
Thuốc Oxytetracyclin Mã ATC D06AA03; G01AA07; J01AA06; S01AA04 . Tên quốc tế: Thuốc Oxytetracycline ; Kháng sinh; dẫn chất tetracyclin.; Thuốc Oxytetracyclin Viên nang: 250 mg oxytetracyclin (dạng hydroclorid).
Dạng phối hợp:
Thuốc tiêm (tiêm bắp): Dạng hydroclorid với lidocain 2%, lọ 100 mg/2 ml, 250 mg/2 ml, 500 mg/10 ml.
Thuốc mỡ: Oxytetracyclin 30 mg, polymyxin B 10 000 đvqt/1 gam; oxytetracyclin 5 mg, hydrocortison 15 mg, polymyxin B 10 000 đvqt/1 gam.
Thuốc Oxybenzon
Thuốc Oxybenzon Mã ATC Chưa có . Tên quốc tế: Thuốc Oxybenzon ; Thuốc chắn nắng.; Thuốc Oxybenzon Eucerin Plus dùng bôi mặt có SPF 15 (SPF: Yếu tố bảo vệ chống nắng) chứa những thành phần hoạt tính: Octyl methoxycinamat, oxybenzon, octyl salicylat và những thành phần khác: glycerin, urê, glyceryl stearat, octydodecanol, cyclomethicon, vitamin E, methylcloroisothiazolinon, methylisothiazolinon và chất khác.
Kem bôi da Solbar PF có SPF 50 chứa: Oxybenzon, octyl methoxycinamat, octocrylen.
Dịch lỏng Solbar PF có SPF 30 chứa: Oxybenzon, octyl methoxycinamat, octocrylen và cồn SD 40.
Kem dioxybenzon và oxybenzon.
Thuốc Nadolol
Thuốc Nadolol Mã ATC C07AA12 . Tên quốc tế: Thuốc Nadolol ; Thuốc chẹn beta-adrenergic không chọn lọc; Thuốc Nadolol Viên nén uống: 20 mg; 40 mg; 80 mg; 120 mg; 160 mg.
Thuốc Oxamniquin
Thuốc Oxamniquin Mã ATC P02BA02 . Tên quốc tế: Thuốc Oxamniquin ; Thuốc trị giun sán.; Thuốc Oxamniquin Nang 250 mg; sirô 250 mg/5 ml.
Thuốc Oseltamivir
Thuốc Oseltamivir Mã ATC J05AH02 . Tên quốc tế: Thuốc Oseltamivir ; Thuốc kháng virus cúm typ A và B.; Thuốc Oseltamivir Nang (oseltamivir phosphat) 30 mg; 45 mg; 75 mg.
Bột pha loãng với nước (hỗn dịch, dạng oseltamivir phosphat): 6 mg/ml.
Thuốc Ondansetron
Thuốc Ondansetron Mã ATC A04AA01 . Tên quốc tế: Thuốc Ondansetron ; Thuốc chống nôn, đối kháng thụ thể 5-HT; Thuốc Ondansetron Thuốc tiêm: 2 mg/ml (2 ml, 4 ml, 20 ml) dạng hydroclorid dihydrat. Dịch truyền: 32 mg/50 ml (0,6 mg/ml) dung dịch dextrose 5%, không có chất bảo quản.
Viên nén, viên đông khô: 4 mg, 8 mg dạng hydroclorid dihydrat. Dung dịch uống: 4 mg/5 ml dạng hydroclorid dihydrat.
Thuốc được dùng dưới dạng hydroclorid hoặc base, liều lượng tính theo dạng base: 4,99 mg ondansetron hydroclorid tương ứng với khoảng 4 mg ondansetron base.
Thuốc Orciprenalin Sulfat (Metaproterenol Sulfat)
Thuốc Orciprenalin Sulfat (Metaproterenol Sulfat) Mã ATC R03AB03; R03CB03 . Tên quốc tế: Thuốc Orciprenalin sulfate (Metaproterenol sulfate) ; Thuốc chủ vận thụ thể β -adrenergic chọn lọc một phần; Thuốc Orciprenalin Sulfat (Metaproterenol Sulfat) Dung dịch uống: 10 mg/5 ml. Viên nén: 10 mg; 20 mg.
Khí dung để hít qua miệng: 0,65 mg/lần xịt định liều. Dung dịch để phun sương: 0,4%; 0,6%; 5%.