Danh sách

10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion

0
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion - SĐK VN-16753-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 10% Dextrose in Water Parenteral Solution for Intravenous Infusion Dịch truyền - Dextrose monohydrate 50g/500ml

20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion

0
20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion - SĐK VN-16754-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 20% Dextrose in Water for Intravenous Infusion Dịch truyền - Dextrose monohydrate 100g/500ml

30% Dextrose in Water

0
30% Dextrose in Water - SĐK VN-16755-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 30% Dextrose in Water Dịch truyền - Dextrose monohydrate 150g/500ml

5% Dextrose 500ml inj Infusion

0
5% Dextrose 500ml inj Infusion - SĐK VN-16866-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. 5% Dextrose 500ml inj Infusion Dung dịch tiêm truyền - Dextrose 25g/500ml

Glucose Intravenous Infusion 5.0%w/v

0
Glucose Intravenous Infusion 5.0%w/v - SĐK VN-16221-13 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Intravenous Infusion 5.0%w/v Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Glucose Anhydrous 25g/500ml

Nutriflex plus

0
Nutriflex plus - SĐK VN-18158-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;

Nutriflex special

0
Nutriflex special - SĐK VN-18159-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;

Vitamin C Glucose

0
Vitamin C Glucose - SĐK VD-23623-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Vitamin C Glucose Viên ngậm - Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg

Water for injection 2ml

0
Water for injection 2ml - SĐK VD-23238-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Water for injection 2ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 2 ml

Aminoplasmal B.Braun 5% E

0
Aminoplasmal B.Braun 5% E - SĐK VN-18161-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminoplasmal B.Braun 5% E Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;