Danh sách

Lactate ringer & dextrose 5%

0
Lactate ringer & dextrose 5% - SĐK VD-21432-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactate ringer & dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075 g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g

Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion

0
Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion - SĐK VN-18061-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion Dung dịch tiem truyền - Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g

Lactated ringer’s and dextrose

0
Lactated ringer's and dextrose - SĐK VD-21953-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Lactated ringer's and dextrose Dung dịch tiêm truyền - Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid 1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clori.2H2O 50mg/250ml

Nutriflex peri

0
Nutriflex peri - SĐK VN-18157-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;

Vitamin C Glucose

0
Vitamin C Glucose - SĐK VD-23623-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Vitamin C Glucose Viên ngậm - Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg

Water for injection 2ml

0
Water for injection 2ml - SĐK VD-23238-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Water for injection 2ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 2 ml

Aminoplasmal B.Braun 5% E

0
Aminoplasmal B.Braun 5% E - SĐK VN-18161-14 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Aminoplasmal B.Braun 5% E Dung dịch truyền tĩnh mạch - Isoleucine; Leucine; Lysine hydrochloride; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine hydrochloride monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate;

Nước cất pha tiêm

0
Nước cất pha tiêm - SĐK VD-23172-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nước cất pha tiêm Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm

Nước cất tiêm

0
Nước cất tiêm - SĐK VD-22389-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nước cất tiêm Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm

Nước cất tiêm 5ml

0
Nước cất tiêm 5ml - SĐK VD-22489-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nước cất tiêm 5ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 5ml