Danh sách

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5%

0
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% - SĐK VD-29434-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml dung dịch chứa Natri clorid 4,5g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat

0
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat - SĐK VD-30059-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml dung dịch chứa Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid. 2H2O 0,135g

Duosol without potassium solution for haemofiltration

0
Duosol without potassium solution for haemofiltration - SĐK VN-20914-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch thẩm phân máu - 555ml dung dịch điện giải chứa Natri clorid 2,34g; Calci clorid dihydrat 1,1g; Magnesi clorid hexahydrat 0,51g; Glucose anhy-drous (dưới dạng glucose mono-hydrat) 5,0g; Acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa Natri clorid 27,

Glucose 20%

0
Glucose 20% - SĐK VD-29314-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 20% Dung dịch tiêm truyền - Dextrose 20g/100ml

Glucose Kabi 30%

0
Glucose Kabi 30% - SĐK VD-29315-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose Kabi 30% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 5ml chứa Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g

Nepalis 4,25%

0
Nepalis 4,25% - SĐK VD-28836-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nepalis 4,25% Dung dịch thẩm phân phúc mạc - Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Mỗi 100 ml chứa Dextrose monohydrat 4,25mg; Natri clorid 538mg

Oresol

0
Oresol - SĐK VD-28810-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oresol Thuốc bột uống - Mỗi gói 4,1 g chứa Natri Clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg

Cephalexin 250mg

0
Cephalexin 250mg - SĐK VD-29265-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Cephalexin 250mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5 gram chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Dextrose 5% and sodium chloride 0,9%

0
Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% - SĐK VD-29343-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dextrose 5% and sodium chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Dextrose anhydrous (tương đương Dextrose monohydrat 5g) 4,546g; Natri clorid 0,9g

Dialisis 2A

0
Dialisis 2A - SĐK VD-28834-18 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Dialisis 2A Dung dịch thẩm phân máu - Mỗi 1000ml chứa Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g