Danh sách

Zolotem 250

0
Zolotem 250 - SĐK VN2-185-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zolotem 250 Viên nang gelatin cứng - Temozolomide 250mg

Zolotem-140

0
Zolotem-140 - SĐK VN2-134-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zolotem-140 Viên nang cứng - Temozolomide 140mg

Zolotem-5

0
Zolotem-5 - SĐK VN2-135-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zolotem-5 Viên nang cứng - Temozolomide 5mg

Zometa

0
Zometa - SĐK VN-21628-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zometa Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml dung dịch chứa Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg

Zykadia 150mg

0
Zykadia 150mg - SĐK VN2-651-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zykadia 150mg Viên nang cứng - Ceritinib 150mg

Zenotere 20

0
Zenotere 20 - SĐK VN-0845-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenotere 20 Dung dịch tiêm-20mg/0,5ml - Docetaxel

Zenotere 80

0
Zenotere 80 - SĐK VN-0846-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenotere 80 Dung dịch tiêm-80mg/2ml - Docetaxel

Zenozar 1000

0
Zenozar 1000 - SĐK VN-0847-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenozar 1000 Bột pha tiêm-1000mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Zenozar 200

0
Zenozar 200 - SĐK VN-0848-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zenozar 200 Bột pha tiêm-200mg Gemcitabine - Gemcitabine hydrochloride

Zexate 15

0
Zexate 15 - SĐK VN-7932-03 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Zexate 15 Dung dịch tiêm - Methotrexate